Nghĩa của từ throwaway trong tiếng Việt.
throwaway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throwaway
US /ˈθroʊ.ə.weɪ/
UK /ˈθroʊ.ə.weɪ/
Tính từ
1.
vứt đi
made to be destroyed after use:
Ví dụ:
•
We live in a throwaway society (= one in which things are thrown away as soon as they have been used).
Học từ này tại Lingoland