Nghĩa của từ throaty trong tiếng Việt.
throaty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throaty
US /ˈθroʊ.t̬i/
UK /ˈθroʊ.t̬i/
Tính từ
1.
khàn khàn
A throaty sound is low and rough:
Ví dụ:
•
a throaty voice/laugh/cough
Học từ này tại Lingoland