Nghĩa của từ thoughtless trong tiếng Việt.
thoughtless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thoughtless
US /ˈθɑːt.ləs/
UK /ˈθɑːt.ləs/
Tính từ
1.
thiếu suy nghĩ
not considering how your actions or words may upset someone:
Ví dụ:
•
It was thoughtless not to call and say you'd be late.
Học từ này tại Lingoland