Nghĩa của từ thoroughgoing trong tiếng Việt.

thoroughgoing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thoroughgoing

US /ˌθɝː.əˈɡoʊ.ɪŋ/
UK /ˌθɝː.əˈɡoʊ.ɪŋ/

Tính từ

1.

triệt để

complete, detailed, careful:

Ví dụ:
a thoroughgoing reform of the economy
Học từ này tại Lingoland