Nghĩa của từ thievery trong tiếng Việt.
thievery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thievery
US /ˈθiː.vɚ.i/
UK /ˈθiː.vɚ.i/
Danh từ
1.
trộm cắp
the crime of stealing things:
Ví dụ:
•
His life of crime started with petty thievery and ended with crack cocaine dealing.
Học từ này tại Lingoland