Nghĩa của từ "the Commonwealth" trong tiếng Việt.
"the Commonwealth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the Commonwealth
US /ˈkɑː.mən.welθ/
UK /ˈkɑː.mən.welθ/

Danh từ
1.
Khối thịnh vượng chung
an international association of 56 member states, most of which are former territories of the British Empire
Ví dụ:
•
Many countries in the Commonwealth participate in the Commonwealth Games.
Nhiều quốc gia trong Khối thịnh vượng chung tham gia Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung.
•
The Queen is the Head of the Commonwealth.
Nữ hoàng là Người đứng đầu Khối thịnh vượng chung.
Học từ này tại Lingoland