thai

US /taɪ/
UK /taɪ/
"thai" picture
1.

Thái

relating to Thailand, its people, or its language

:
She is learning to speak Thai.
Cô ấy đang học nói tiếng Thái.
We had a delicious Thai meal last night.
Tối qua chúng tôi đã có một bữa ăn Thái ngon tuyệt.
1.

tiếng Thái

the official language of Thailand

:
He can speak fluent Thai.
Anh ấy có thể nói tiếng Thái trôi chảy.
Many tourists learn a few words of Thai before visiting.
Nhiều du khách học một vài từ tiếng Thái trước khi đến thăm.