Nghĩa của từ tessellated trong tiếng Việt.
tessellated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tessellated
US /ˈtes.əl.eɪ.t̬ɪd/
UK /ˈtes.əl.eɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
được khảm
Học từ này tại Lingoland