Nghĩa của từ teleology trong tiếng Việt.
teleology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teleology
US /ˌtiː.liˈɑː.lə.dʒi/
UK /ˌtiː.liˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ
1.
thuyết mục đích luận, mục đích học
the explanation of phenomena in terms of the purpose they serve rather than of the cause by which they arise.
Ví dụ:
•
Aristotle's philosophy is deeply rooted in teleology, as he believed everything has a purpose or final cause.
Triết học của Aristotle bắt nguồn sâu sắc từ thuyết mục đích luận, vì ông tin rằng mọi thứ đều có một mục đích hoặc nguyên nhân cuối cùng.
•
Modern science tends to avoid teleology, focusing instead on mechanistic explanations.
Khoa học hiện đại có xu hướng tránh thuyết mục đích luận, thay vào đó tập trung vào các giải thích cơ học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland