Nghĩa của từ teetering trong tiếng Việt.
teetering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teetering
Động từ
1.
bấp bênh
to appear to be about to fall while moving or standing:
Ví dụ:
•
Danielle was teetering around in five-inch heels.
Học từ này tại Lingoland