Nghĩa của từ teeny trong tiếng Việt.
teeny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teeny
US /ˈtiː.ni/
UK /ˈtiː.ni/
Tính từ
1.
nhỏ xíu
very small:
Ví dụ:
•
Just a teeny slice of cake for me, please.
Học từ này tại Lingoland