Nghĩa của từ taut trong tiếng Việt.
taut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
taut
US /tɑːt/
UK /tɑːt/
Tính từ
1.
căng ra
tight or completely stretched:
Ví dụ:
•
a taut rope
Học từ này tại Lingoland