Nghĩa của từ tantamount trong tiếng Việt.

tantamount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tantamount

US /ˈtæn.t̬ə.maʊnt/
UK /ˈtæn.t̬ə.maʊnt/

Tính từ

1.

tương đương

equal:

Ví dụ:
Her silence was tantamount to an admission of guilt.
Học từ này tại Lingoland