Nghĩa của từ talc trong tiếng Việt.

talc trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talc

US /tælk/
UK /tælk/
"talc" picture

Danh từ

1.

bột talc

a soft mineral, a hydrated magnesium silicate, occurring in a grey-white, green, or brownish mass, or in foliated or fibrous forms. It is used as a lubricant, an absorbent, and in the manufacture of ceramics, paint, and roofing materials.

Ví dụ:
The sculptor used talc to create a smooth finish on the stone.
Người điêu khắc đã sử dụng bột talc để tạo ra bề mặt mịn trên đá.
Talc is often found in metamorphic rocks.
Bột talc thường được tìm thấy trong đá biến chất.
Từ đồng nghĩa:
2.

bột talc, phấn rôm

talcum powder

Ví dụ:
She dusted the baby with a little talc after the bath.
Cô ấy rắc một ít bột talc lên em bé sau khi tắm.
The athlete applied talc to his hands for better grip.
Vận động viên đã thoa bột talc lên tay để có độ bám tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland