Nghĩa của từ taipan trong tiếng Việt.

taipan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

taipan

US /ˈtaɪ.pæn/
UK /ˈtaɪ.pæn/
"taipan" picture

Danh từ

1.

rắn Taipan

a large, highly venomous snake of the cobra family, native to Australia and New Guinea.

Ví dụ:
The inland taipan is considered the most venomous snake in the world.
Rắn Taipan nội địa được coi là loài rắn độc nhất thế giới.
A bite from a taipan can be fatal if not treated immediately.
Một vết cắn từ rắn Taipan có thể gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức.
2.

taipan, doanh nhân nước ngoài

(in historical contexts) a foreign businessman in China, especially a senior one.

Ví dụ:
The British taipan controlled a vast trading empire in 19th-century Canton.
Taipan người Anh kiểm soát một đế chế thương mại rộng lớn ở Quảng Châu vào thế kỷ 19.
The novel depicts the life of a powerful taipan in colonial Hong Kong.
Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc đời của một taipan quyền lực ở Hồng Kông thuộc địa.
Học từ này tại Lingoland