Nghĩa của từ synoptic trong tiếng Việt.
synoptic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
synoptic
US /sɪˈnɑːp.tɪk/
UK /sɪˈnɑːp.tɪk/
Tính từ
1.
công quan
giving a short description of something:
Ví dụ:
•
a synoptic outline of the book's contents
Học từ này tại Lingoland