Nghĩa của từ symmetric trong tiếng Việt.
symmetric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
symmetric
Tính từ
1.
cân xứng
made up of exactly similar parts facing each other or around an axis; symmetrical.
Ví dụ:
•
the structure is completely symmetric
Học từ này tại Lingoland