Nghĩa của từ syllabus trong tiếng Việt.
syllabus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syllabus
US /ˈsɪl.ə.bəs/
UK /ˈsɪl.ə.bəs/

Danh từ
1.
đề cương môn học, chương trình học
a summary or outline of topics to be covered in an academic course or training program
Ví dụ:
•
The professor handed out the syllabus on the first day of class.
Giáo sư đã phát đề cương môn học vào ngày đầu tiên của lớp.
•
Make sure to read the syllabus carefully to understand the course requirements.
Hãy đọc kỹ đề cương môn học để hiểu các yêu cầu của khóa học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland