Nghĩa của từ switchboard trong tiếng Việt.
switchboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
switchboard
US /ˈswɪtʃ.bɔːrd/
UK /ˈswɪtʃ.bɔːrd/

Danh từ
1.
tổng đài, bảng điều khiển
a board or panel containing switches for making and breaking connections in an electrical circuit, especially a telephone exchange.
Ví dụ:
•
The old office still uses a manual switchboard.
Văn phòng cũ vẫn sử dụng tổng đài thủ công.
•
She worked as a switchboard operator for many years.
Cô ấy đã làm nhân viên tổng đài trong nhiều năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland