Nghĩa của từ sweater trong tiếng Việt.

sweater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweater

US /ˈswet̬.ɚ/
UK /ˈswet̬.ɚ/
"sweater" picture

Danh từ

1.

áo len, áo nỉ

a piece of clothing, typically a knitted one, worn on the upper part of the body

Ví dụ:
She wore a warm wool sweater.
Cô ấy mặc một chiếc áo len bằng len ấm áp.
He took off his sweater because it was too hot.
Anh ấy cởi áo len ra vì quá nóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland