Nghĩa của từ swamped trong tiếng Việt.
swamped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swamped
Động từ
1.
ngập nước
to cover a place or thing with a large amount of water:
Ví dụ:
•
High tides have swamped the coast.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: