Nghĩa của từ swagger trong tiếng Việt.
swagger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swagger
US /ˈswæɡ.ɚ/
UK /ˈswæɡ.ɚ/
Động từ
1.
đi vênh vang
to walk or behave in a way that shows that you are very confident and think that you are important:
Ví dụ:
•
They swaggered into the room.
Danh từ
1.
đi vênh vang
a way of walking or behaving that shows you are confident:
Ví dụ:
•
He walked out of the room with a self-confident swagger.
Học từ này tại Lingoland