Nghĩa của từ sunscreen trong tiếng Việt.
sunscreen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sunscreen
US /ˈsʌn.skriːn/
UK /ˈsʌn.skriːn/

Danh từ
1.
kem chống nắng, sữa chống nắng
a cream or lotion rubbed on the skin to protect it from the sun
Ví dụ:
•
Don't forget to apply sunscreen before going to the beach.
Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra biển.
•
This sunscreen has an SPF of 50.
Kem chống nắng này có chỉ số SPF 50.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland