Nghĩa của từ sundry trong tiếng Việt.
sundry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sundry
US /ˈsʌn.dri/
UK /ˈsʌn.dri/
Tính từ
1.
lặt vặt
several different; various:
Ví dụ:
•
Sundry distant relatives, most of whom I hardly recognized, turned up for my brother's wedding.
Học từ này tại Lingoland