Nghĩa của từ sunbathe trong tiếng Việt.
sunbathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sunbathe
US /ˈsʌn.beɪð/
UK /ˈsʌn.beɪð/

Động từ
1.
tắm nắng
sit or lie in the sun, especially to get a suntan
Ví dụ:
•
She loves to sunbathe on the beach during her vacation.
Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.
•
It's too cold to sunbathe today.
Hôm nay trời quá lạnh để tắm nắng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland