Nghĩa của từ summarily trong tiếng Việt.
summarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
summarily
US /ˌsʌmˈer.əl.i/
UK /ˌsʌmˈer.əl.i/
Trạng từ
1.
tóm tắt
suddenly, without discussion or a legal process:
Ví dụ:
•
He was summarily dismissed from his job.
Học từ này tại Lingoland