Nghĩa của từ suitor trong tiếng Việt.
suitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suitor
US /ˈsuː.t̬ɚ/
UK /ˈsuː.t̬ɚ/
Danh từ
1.
người cầu hôn
a man who wants to marry a particular woman:
Ví dụ:
•
It's the story of a young woman who can't make up her mind which of her many suitors she should marry.
Học từ này tại Lingoland