Nghĩa của từ suffocating trong tiếng Việt.
suffocating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suffocating
US /ˈsʌf.ə.keɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈsʌf.ə.keɪ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
ngột ngạt
Something that is suffocating makes you feel uncomfortably hot or unable to breathe:
Ví dụ:
•
I have to open the window - it's suffocating in here!
Học từ này tại Lingoland