Nghĩa của từ subheading trong tiếng Việt.

subheading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subheading

US /ˈsʌbˌhed.ɪŋ/
UK /ˈsʌbˌhed.ɪŋ/
"subheading" picture

Danh từ

1.

tiêu đề phụ, tiểu mục

a heading given to a subsection of a piece of writing

Ví dụ:
Each chapter has several subheadings to organize the content.
Mỗi chương có một số tiêu đề phụ để sắp xếp nội dung.
The report was easy to read thanks to its clear subheadings.
Báo cáo dễ đọc nhờ các tiêu đề phụ rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland