Nghĩa của từ suave trong tiếng Việt.
suave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suave
US /swɑːv/
UK /swɑːv/
Tính từ
1.
dịu dàng
A suave man is very polite, pleasant, and usually attractive, often in a way that is slightly false:
Ví dụ:
•
He's very suave and sophisticated.
Học từ này tại Lingoland