Nghĩa của từ sturdily trong tiếng Việt.

sturdily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sturdily

US /ˈstɝː.dəl.i/
UK /ˈstɝː.dəl.i/

Trạng từ

1.

vững chắc

in a way that is physically strong and solid or thick, and therefore unlikely to break or be hurt:

Ví dụ:
We could see the boat was sturdily built/constructed.
Học từ này tại Lingoland