Nghĩa của từ stupefying trong tiếng Việt.
stupefying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stupefying
US /ˈstuː.pə.faɪ.ɪŋ/
UK /ˈstuː.pə.faɪ.ɪŋ/
Tính từ
1.
làm choáng váng
making someone unable to think clearly, usually because they are extremely tired or bored, or have taken drugs:
Ví dụ:
•
stupefying heat/noise
Học từ này tại Lingoland