Nghĩa của từ stumpy trong tiếng Việt.

stumpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stumpy

US /ˈstʌm.pi/
UK /ˈstʌm.pi/

Tính từ

1.

lùn

short and thick:

Ví dụ:
There was a large ring on each of her stumpy fingers.
Học từ này tại Lingoland