Nghĩa của từ stringer trong tiếng Việt.

stringer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stringer

US /ˈstrɪŋ.ər/
UK /ˈstrɪŋ.ər/
"stringer" picture

Danh từ

1.

thợ căng dây

a person who strings something, especially a tennis racket or a musical instrument

Ví dụ:
The tennis pro hired a professional stringer for his rackets.
Vận động viên quần vợt chuyên nghiệp đã thuê một thợ căng dây chuyên nghiệp cho vợt của mình.
The guitar stringer carefully replaced the broken strings.
Người thợ căng dây đàn guitar cẩn thận thay thế những sợi dây bị đứt.
2.

thanh dọc, dầm dọc

a part of a structure that strengthens or supports it, such as a longitudinal beam in an aircraft or a long, thin piece of wood used in construction

Ví dụ:
The aircraft's wing relies on several internal stringers for structural integrity.
Cánh máy bay dựa vào một số thanh dọc bên trong để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc.
The boat's hull was reinforced with fiberglass stringers.
Thân thuyền được gia cố bằng các thanh dọc sợi thủy tinh.
3.

phóng viên tự do, cộng tác viên

a freelance journalist or photographer who contributes to a news organization on a per-assignment basis

Ví dụ:
The news agency relies on local stringers to cover events in remote areas.
Hãng tin tức dựa vào các phóng viên tự do địa phương để đưa tin về các sự kiện ở vùng sâu vùng xa.
She started her career as a freelance stringer for a major newspaper.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một phóng viên tự do cho một tờ báo lớn.
Học từ này tại Lingoland