Nghĩa của từ stopcock trong tiếng Việt.

stopcock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stopcock

US /ˈstɑːp.kɑːk/
UK /ˈstɑːp.kɑːk/
"stopcock" picture

Danh từ

1.

van ngắt, khóa nước

a valve that regulates the flow of fluid through a pipe, especially one controlling the flow of water to a building or appliance.

Ví dụ:
The plumber turned off the main stopcock before starting the repair.
Thợ sửa ống nước đã khóa van ngắt chính trước khi bắt đầu sửa chữa.
Make sure to locate the stopcock in your home in case of a leak.
Hãy chắc chắn xác định vị trí van ngắt trong nhà bạn trong trường hợp rò rỉ.
Học từ này tại Lingoland