Nghĩa của từ stiffly trong tiếng Việt.
stiffly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stiffly
US /ˈstɪf.li/
UK /ˈstɪf.li/
Trạng từ
1.
cứng nhắc
straight and not bending:
Ví dụ:
•
The soldiers stood stiffly to attention.
Học từ này tại Lingoland