Nghĩa của từ stewardship trong tiếng Việt.
stewardship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stewardship
US /ˈstuː.ɚd.ʃɪp/
UK /ˈstuː.ɚd.ʃɪp/
Danh từ
1.
sự quản lý, sự quản gia
the job of supervising or taking care of something, such as an organization or property.
Ví dụ:
•
responsible stewardship of our public lands
Học từ này tại Lingoland