Nghĩa của từ stepfather trong tiếng Việt.
stepfather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stepfather
US /ˈstepˌfɑː.ðɚ/
UK /ˈstepˌfɑː.ðɚ/

Danh từ
1.
cha dượng
a man who is married to your mother but who is not your biological father
Ví dụ:
•
My stepfather taught me how to fish.
Cha dượng tôi đã dạy tôi cách câu cá.
•
She has a good relationship with her stepfather.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với cha dượng của mình.
Học từ này tại Lingoland