Nghĩa của từ stair trong tiếng Việt.
stair trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stair
US /ster/
UK /ster/

Danh từ
1.
cầu thang, bậc thang
a set of steps leading from one floor or level to another, usually inside a building
Ví dụ:
•
She slowly climbed the stairs to her apartment.
Cô ấy chậm rãi leo cầu thang lên căn hộ của mình.
•
Be careful, the last stair is broken.
Cẩn thận, bậc thang cuối cùng bị hỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland