Nghĩa của từ stagnant trong tiếng Việt.

stagnant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stagnant

US /ˈstæɡ.nənt/
UK /ˈstæɡ.nənt/

Tính từ

1.

trì trệ

(of water or air) not flowing or moving, and smelling unpleasant:

Ví dụ:
a stagnant pond
Học từ này tại Lingoland