Nghĩa của từ "staghorn sumac" trong tiếng Việt.
"staghorn sumac" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
staghorn sumac
US /ˈstæɡhɔːrn ˈsuːmæk/
UK /ˈstæɡhɔːrn ˈsuːmæk/

Danh từ
1.
cây sumac sừng hươu, Rhus typhina
a species of flowering plant in the cashew family, native to eastern North America, known for its velvety reddish-brown branches and conical clusters of red, hairy fruits
Ví dụ:
•
The vibrant red foliage of staghorn sumac adds beautiful color to the autumn landscape.
Tán lá đỏ rực của cây sumac sừng hươu thêm màu sắc tuyệt đẹp cho cảnh quan mùa thu.
•
The berries of staghorn sumac can be used to make a tart, refreshing drink.
Quả của cây sumac sừng hươu có thể được dùng để làm đồ uống chua, sảng khoái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: