Nghĩa của từ squirrelly trong tiếng Việt.
squirrelly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squirrelly
US /ˈskwɝː.li/
UK /ˈskwɝː.li/
Tính từ
1.
giống sóc
relating to or similar to a squirrel (= a small furry animal with a thick long tail that climbs trees):
Ví dụ:
•
I'm not keen on her squirrelly food choices.
Học từ này tại Lingoland