Nghĩa của từ squire trong tiếng Việt.
squire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squire
US /skwaɪr/
UK /skwaɪr/
Danh từ
1.
người hầu
Động từ
1.
người hầu
to take someone places:
Ví dụ:
•
Skinner uses the plane to squire around bureaucrats.
Học từ này tại Lingoland