Nghĩa của từ squally trong tiếng Việt.
squally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squally
US /ˈskwɑː.li/
UK /ˈskwɑː.li/
Tính từ
1.
bẩn thỉu
with sudden strong winds or short storms:
Ví dụ:
•
There is some squally weather on its way.
Học từ này tại Lingoland