Nghĩa của từ sprinkling trong tiếng Việt.

sprinkling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sprinkling

US /ˈsprɪŋ.kəl.ɪŋ/
UK /ˈsprɪŋ.kəl.ɪŋ/

Danh từ

1.

rắc

small pieces or drops of something that are dropped over a surface:

Ví dụ:
Top each bowl with a generous sprinkling of fresh mint.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: