Nghĩa của từ sphenoid trong tiếng Việt.
sphenoid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sphenoid
US /ˈsfiː.nɔɪd/
UK /ˈsfiː.nɔɪd/
Danh từ
1.
xương bướm
a bone in the lower part of the skull:
Ví dụ:
•
The sphenoid bone is shaped like a butterfly.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: