Nghĩa của từ speakerphone trong tiếng Việt.
speakerphone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speakerphone
US /ˈspiː.kɚ.foʊn/
UK /ˈspiː.kɚ.foʊn/

Danh từ
1.
loa ngoài, điện thoại loa ngoài
a telephone with a loudspeaker and microphone, allowing a user to talk without holding the receiver
Ví dụ:
•
Put the call on speakerphone so everyone can hear.
Bật loa ngoài để mọi người cùng nghe.
•
I prefer to use speakerphone during conference calls.
Tôi thích sử dụng loa ngoài trong các cuộc gọi hội nghị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland