Nghĩa của từ Soviet trong tiếng Việt.
Soviet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Soviet
US /ˈsoʊ.vi.ət/
UK /ˈsoʊ.vi.ət/

Danh từ
1.
xô viết, hội đồng
an elected council in the former Soviet Union
Ví dụ:
•
The local Soviet met to discuss community issues.
Xô viết địa phương đã họp để thảo luận các vấn đề cộng đồng.
•
Decisions were made by the collective Soviet.
Các quyết định được đưa ra bởi Xô viết tập thể.
Tính từ
1.
Xô viết
of or concerning the former Soviet Union or its people
Ví dụ:
•
The Soviet era was marked by significant political changes.
Thời kỳ Xô viết được đánh dấu bằng những thay đổi chính trị đáng kể.
•
He studied Soviet history at university.
Anh ấy đã học lịch sử Xô viết tại trường đại học.
Học từ này tại Lingoland