Nghĩa của từ sovereigns trong tiếng Việt.

sovereigns trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sovereigns

Danh từ

1.

các quốc vương

Tính từ

1.

các quốc vương

having the highest power or being completely independent:

Ví dụ:
Sovereign power is said to lie with the people in some countries, and with a ruler in others.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: