Nghĩa của từ sourly trong tiếng Việt.
sourly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sourly
US /ˈsaʊr.li/
UK /ˈsaʊr.li/
Trạng từ
1.
chua chát
in a way that is unfriendly or easily annoyed:
Ví dụ:
•
"How should I know?" said Louise sourly.
Học từ này tại Lingoland